🌟 조합되다 (組合 되다)

Động từ  

1. 여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.

1. ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC PHA TRỘN, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ và được kết thành một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구성원이 조합되다.
    Members are combined.
  • 글자가 조합되다.
    The letters are combined.
  • 부품이 조합되다.
    Parts are combined.
  • 부속이 조합되다.
    The accessories are combined.
  • 요소가 조합되다.
    The elements are combined.
  • 원리가 조합되다.
    The principles are combined.
  • 글자 ‘한’은 자음 ‘ㅎ, ㄴ’과 모음 ‘ㅏ’가 조합된 것이다.
    The letter 'han' is a combination of consonants 'h', 'n', and vowel 'a'.
  • 오케스트라의 다양한 악기들이 조합돼서 하나의 소리를 만들어 냈다.
    The various instruments of the orchestra combined to create a single sound.
  • 이 건물은 양식이 좀 독특하다.
    This building has a rather unique style.
    응, 국경에 위치하다보니 두 나라의 양식이 조합되어 있거든.
    Yes, because it's located on the border, it's a combination of the two countries' styles.

2. 수학에서, 여러 개 가운데 몇 개가 순서에 관계없이 한 쌍으로 뽑혀 모이다.

2. ĐƯỢC NHÓM, ĐƯỢC GỘP: Vài cái trong số nhiều cái được gom lại thành cặp mà không liên quan tới thứ tự trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조합된 경우.
    If combined.
  • 조합된 수.
    The combined number.
  • 숫자가 조합되다.
    The numbers are combined.
  • 정수가 조합되다.
    An integer is combined.
  • 숫자 네 개가 둘 씩 조합될 수 있는 경우의 수는 모두 여섯이다.
    The number of cases in which four numbers can be combined in pairs is six.
  • 우리 반 학생이 모두 서른 명일 때 부반장 두 명이 조합되어 뽑힐 경우의 수를 구하십시오.
    Find the number of cases in which two vice presidents are chosen in combination when all of our class students are thirty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조합되다 (조합뙤다) 조합되다 (조합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 조합(組合): 여럿을 한데 모아 한 덩어리로 짬., 일정한 목적을 위해 둘 이상의 사람이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Xem phim (105)