🌟 졸고 (拙稿)

Danh từ  

1. 내용이 보잘것없는 원고.

1. BÀI VIẾT KÉM CỎI: Bài viết mà nội dung không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부끄러운 졸고.
    Shameful dozing off.
  • 졸고가 출판되다.
    Zolgo is published.
  • 졸고를 비판하다.
    Criticize sleepiness.
  • 졸고를 쓰다.
    Write a doze.
  • 졸고를 잡지에 싣다.
    Put a doze in a magazine.
  • 이 신문은 졸고밖에 없어서 읽을 글이 없다.
    This newspaper has nothing to read but doze off.
  • 승규는 삼류 잡지에 연예인들의 사생활 같은 졸고를 기고했다.
    Seung-gyu contributed to the third-rate magazine the private life of celebrities.
  • 이번에 투고된 글들은 어때요?
    How are the articles submitted this time?
    말도 마요, 다 졸고들밖에 없어서 실을 게 없어요.
    Don't tell me, they're all dozing off, so i don't have anything to load.

2. (겸손하게 이르는 말로) 자신의 원고.

2. BÀI VIẾT CỦA TÔI: (cách nói khiêm tốn) Bài viết của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸고를 보다.
    Take a nap.
  • 졸고를 싣다.
    Load the doze.
  • 졸고를 쓰다.
    Write a doze.
  • 저의 졸고를 읽어 주신 분들께 감사 드립니다.
    Thank you for reading my slips.
  • 마지막으로 필자의 졸고가 출간되기까지 애써 주신 분들께 감사의 말씀을 드립니다.
    I would like to thank you for all your hard work until my final draft was published.
  • 이번에 쓴 논문, 참 잘 봤어.
    This paper i wrote this time, i really enjoyed it.
    졸고를 읽으셨다니 참 부끄럽습니다.
    I'm ashamed that you read my high notes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸고 (졸고)


🗣️ 졸고 (拙稿) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸고 (拙稿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giáo dục (151)