🌟 작파하다 (作破 하다)

Động từ  

1. 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.

1. BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농사를 작파하다.
    Farming.
  • 일을 작파하다.
    Break up a task.
  • 생업을 작파하다.
    Break a living.
  • 장사를 작파하다.
    Break up a business.
  • 그는 신문사를 퇴사하고 기자직도 작파하기로 결심했다.
    He decided to resign from the newspaper and write off his press post.
  • 승규는 불안한 마음에 그날 공부를 작파하고 집으로 달려갔다.
    With anxiety, seung-gyu wrote down his studies that day and ran home.
  • 장사도 잘 안되고 해서 이제 가게를 운영하는 건 작파하려고.
    Business is not going well, so i'm going to break down the shop now.
    당장 가게 문을 닫으면 앞으로 어떻게 살려고 그래?
    If you close the store right now, how are you going to live in the future?

2. 무엇을 부수어 버리다.

2. PHÁ DỠ, PHÁ BỎ: Phá vỡ bỏ cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 작파하다.
    Break down a building.
  • 집을 작파하다.
    Break up a house.
  • 그 집을 작파한 자리에는 건물의 잔해가 남아 있었다.
    Remnants of the building remained where the house was broken.
  • 자신이 만든 항아리를 살펴보던 노인은 무엇이 마음에 들지 않았는지 항아리를 작파했다.
    The old man, who was looking at the pot he had made, cut the jar for what he did not like.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작파하다 (작파하다)
📚 Từ phái sinh: 작파(作破): 어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠., 무엇을 부수어 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)