🌟 진흙

  Danh từ  

1. 빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙.

1. ĐẤT SÉT, ĐẤT BÙN: Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진흙 구덩이.
    Mud pit.
  • 진흙 바닥.
    Mud floor.
  • 진흙 범벅.
    Muddy.
  • 진흙이 묻다.
    Dirt.
  • 진흙을 씻다.
    Wash the mud.
  • 진흙으로 뒤덮이다.
    Be covered with mud.
  • 갯벌에서 놀았더니 옷이 진흙 범벅이 되었다.
    Playing on the mudflats made my clothes muddy.
  • 진흙을 뚫고 피어난 연꽃은 더욱 아름다웠다.
    The lotus flower bloomed through the mud was more beautiful.
  • 어? 오리 고기를 주문했는데 웬 흙덩어리지?
    Huh? i ordered duck meat. what's that lump of dirt?
    응. 이 가게의 비법인데 오리에 진흙을 발라서 구운 거래.
    Yeah. it's the secret of this store, but it's baked with mud on the duck.

2. 물기가 많고 차지게 반죽한 흙.

2. ĐẤT NHÀO, ĐẤT SÉT: Đất có nhiều nước và nhào trộn cho dẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진흙 덩어리.
    Mud lump.
  • 진흙을 굽다.
    Bake mud.
  • 진흙을 빚다.
    To make mud.
  • 진흙을 섞다.
    Mix the mud.
  • 진흙으로 만들다.
    To make of clay.
  • 아버지가 벽에 난 구멍을 진흙으로 메우셨다.
    My father filled the hole in the wall with mud.
  • 공장에서 진흙을 네모 모양으로 구워 벽돌을 만들었다.
    The factory made bricks by baking clay in a square shape.
  • 고대 왕의 무덤에서 진흙으로 만든 인형이 발견되었다.
    A clay doll was found in the tomb of an ancient king.
  • 이 많은 진흙을 어디에 쓰시려고요?
    What are you going to use all this mud for?
    아, 이것으로 항아리를 만들 겁니다.
    Oh, i'm going to make a jar out of this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진흙 (진흑) 진흙이 (진흘기) 진흙도 (진흑또) 진흙만 (진흥만)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  


🗣️ 진흙 @ Giải nghĩa

🗣️ 진흙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42)