🌟 질겁하다 (窒怯 하다)

Động từ  

1. 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀라다.

1. KHIẾP SỢ: Hoảng hốt giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소주를 병째로 마시는 승규를 본 지수는 질겁하면서 말렸다.
    When ji-su saw seung-gyu drinking soju whole bottle, she was terrified and dried it.
  • 내가 집에서 키우는 을 보여 주자 친구는 당황하며 질겁했다.
    When i showed him the snake i raised at home, the friend panicked and panicked.
  • 지수는 고양이를 무서워한다면서?
    Jisoo said she was afraid of cats.
    응. 지난번에 보니 고양이를 보면 질겁하면서 뒷걸음질치더라.
    Yeah. when i saw the cat last time, it was scary and backed up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질겁하다 (질거파다)
📚 Từ phái sinh: 질겁(窒怯): 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)