🌟 질겁하다 (窒怯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질겁하다 (
질거파다
)
📚 Từ phái sinh: • 질겁(窒怯): 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 질겁하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101)