🌟 조회하다 (照會 하다)

Động từ  

1. 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다.

1. KIỂM TRA, XÁC NHẬN: Tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격을 조회하다.
    Check the price.
  • 신원을 조회하다.
    Examine identity.
  • 요금을 조회하다.
    Inquire the charges.
  • 잔액을 조회하다.
    Check the balance.
  • 정보를 조회하다.
    Inquire information.
  • 나는 은행에서 내가 대출 받을 수 있는 한도를 조회해 보았다.
    I looked up the limit of my loan at the bank.
  • 신용 카드가 사용되지 않아 은행에 조회했더니 사용 한도가 초과돼 있었다.
    I checked with the bank because my credit card wasn't used, and the limit was exceeded.
  • 문 손잡이에서 범인의 것으로 추정되는 지문이 나왔습니다.
    The door handle shows a fingerprint that is believed to belong to the criminal.
    그래? 그럼 그 지문을 조회해 보도록 해!
    Really? then try to run that fingerprint!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조회하다 (조ː회하다) 조회하다 (조ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 조회(照會): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.

🗣️ 조회하다 (照會 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)