Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조회하다 (조ː회하다) • 조회하다 (조ː훼하다) 📚 Từ phái sinh: • 조회(照會): 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아봄.
조ː회하다
조ː훼하다
Start 조 조 End
Start
End
Start 회 회 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)