🌟 (足)

Danh từ phụ thuộc  

1. 양말이나 버선 등의 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.

1. ĐÔI: Đơn vị đếm 2 cái trở thành cặp của tất chân hay tất boseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버선 한 .
    A tribe of birseon.
  • 양말 두 .
    Two stockings.
  • 을 묶다.
    To bind three tribes.
  • 을 팔다.
    Sell a clan.
  • 요새는 한복을 잘 입지 않으니 버선 한 팔기도 힘들다.
    Hanbok is not worn well these days, so it is hard to sell a pair of socks.
  • 몹시 가난했던 시절 나는 양말 한 을 살 돈도 없어서 맨발로 다녔다.
    When i was very poor, i couldn't afford a pair of socks, so i went barefoot.
  • 엄마는 무슨 양말을 열 이나 사 오셨어요?
    What kind of socks did mom buy you?
    너 양말에 구멍이 잘 나잖아.
    You have a good hole in your socks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 족이 (조기) 족도 (족또) 족만 (종만)

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)