🌟 정류소 (停留所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정류소 (
정뉴소
)
🗣️ 정류소 (停留所) @ Ví dụ cụ thể
- 버스가 정류소 앞에 서자 사람들이 버스에서 내리기 시작했다. [서다]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 정류소
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Xem phim (105)