🌟 정류소 (停留所)

Danh từ  

1. 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.

1. TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Nơi xe buýt hay taxi... dừng để hành khách lên và xuống xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스 정류소.
    Bus stop.
  • 택시 정류소.
    Taxi stop.
  • 정류소를 떠나다.
    Leave the station.
  • 정류소를 지나다.
    Pass through the stop.
  • 정류소를 출발하다.
    Set off from the station.
  • 정류소를 통과하다.
    Pass through a stop.
  • 정류소에서 버스를 타다.
    Stop.
  • 우리 집 앞에 있는 버스 정류소는 매일 아침 출근하는 사람들로 붐빈다.
    The bus stop in front of my house is crowded with people going to work every morning.
  • 기차역 근처의 택시 정류소에서는 손님을 기다리는 택시를 쉽게 찾아볼 수 있다.
    Taxi stops near the train station make it easy to find taxis waiting for guests.
  • 우리 이제 내릴 때 다 됐지?
    It's time for us to get off, right?
    응. 이번 정류소에서 내려.
    Yes. get off at this stop.
Từ đồng nghĩa 정거장(停車場): 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
Từ đồng nghĩa 정류장(停留場): 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정류소 (정뉴소)

🗣️ 정류소 (停留所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Xem phim (105)