🌟 진정 (眞情)

  Danh từ  

1. 거짓이 없는 진실한 마음.

1. LÒNG THÀNH, THÀNH TÂM: Lòng chân thành không giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진정으로 권하다.
    I sincerely recommend.
  • 진정으로 바라다.
    I really hope.
  • 진정으로 섭섭하다.
    I'm truly disappointed.
  • 진정으로 원하다.
    I really want it.
  • 진정으로 축하하다.
    To congratulate sincerely.
  • 친구가 합격했다는 소식에 진정으로 축하했다.
    I sincerely congratulated my friend on the news that she passed.
  • 엄마의 희생은 진정으로 자식을 생각했기 때문이다.
    Because the mother's sacrifice was truly thinking of her child.
  • 승규는 진정으로 사랑하는 여자를 위해 청혼을 준비했다.
    Seung-gyu prepared a proposal for the woman he truly loves.
  • 선배가 너에게 충고한 것은 널 진짜로 생각하기 때문이야.
    I'm advising you because i really think of you.
    응, 나도 그 말이 선배의 진정에서 나왔다는 것을 알아.
    Yeah, i know that word came from the senior's sedation.

2. 진실한 사정.

2. Sự tình thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진정이 궁금하다.
    I wonder what's going on.
  • 진정을 말하다.
    Speak of the truth.
  • 진정을 모르다.
    Do not know the truth.
  • 진정을 숨기다.
    Hide the truth.
  • 진정을 찾다.
    Seek a petition.
  • 돌발 행동을 한 승규의 진정은 알 수 없었다.
    The petition of seung-gyu for his sudden action was unknown.
  • 지수가 아무 말 없이 휴학을 한 진정은 아무도 몰랐다.
    No one knew the truth that ji-su took a leave of absence without saying a word.
  • 죄송해요.
    I'm sorry.
    너답지 못한 행동이야. 말 못할 진정이라도 있는 거니?
    That's not like you. is there something you can't tell me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진정 (진정)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 진정 (眞情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)