🌟 진정하다 (眞正 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 거짓이 없고 올바르다.

1. CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진정한 가치.
    True value.
  • 진정한 답.
    True answer.
  • 진정한 목표.
    True goal.
  • 진정한 물음.
    A true question.
  • 진정한 사랑.
    True love.
  • 진정한 승리자.
    A true victor.
  • 진정한 안정.
    True stability.
  • 진정한 용기.
    True courage.
  • 진정한 의미.
    True meaning.
  • 진정한 이해.
    True understanding.
  • 진정한 자유.
    True freedom.
  • 진정한 행복.
    True happiness.
  • 서민의 생활을 고려하지 않은 정책은 진정한 정치가 아닙니다.
    Policies that do not take into account the lives of ordinary people are not true politics.
  • 할아버지는 진정한 음악 수집가라서 희귀한 국내 음반도 많이 가지고 계시다.
    Grandfather is a true music collector, so he also has many rare domestic records.
  • 대학 축제가 진정한 의미를 저버리고 상업적으로 변하고 있다는 비판이 많다.
    There is much criticism that the university festival is betraying its true meaning and turning commercial.
  • 부모님의 희생을 보면 진정한 사랑이 뭔지 알 것 같아.
    I think i know what true love is when i see my parents' sacrifice.
    응. 부모님의 희생이 헛되지 않게 열심히 살아야겠어.
    Yes. i'll try my best to make sure my parents' sacrifice is not in vain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진정하다 (진정하다) 진정한 (진정한) 진정하여 (진정하여) 진정해 (진정해) 진정하니 (진정하니) 진정합니다 (진정함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

📚 Annotation: 주로 '진정한'으로 쓴다.


🗣️ 진정하다 (眞正 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진정하다 (眞正 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47)