🌟 종결 어미 (終結語尾)

1. 한 문장을 끝맺는 기능을 하는 어말 어미.

1. VĨ TỐ KẾT THÚC CÂU: Vĩ tố có chức năng kết thúc một câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종결 어미의 기능.
    The function of a terminating mother.
  • 종결 어미의 의미.
    Meaning of ending word.
  • 종결 어미의 종류.
    Type of ending word.
  • 종결 어미와 연결 어미.
    Close mother and link mother.
  • 종결 어미를 붙이다.
    Attach the ending note.
  • 글에 종결 어미가 많으면 문장의 길이가 짧다는 것을 의미한다.
    A large number of terminating words in the text means that the sentence is short.
  • 종결 어미에는 '-다, -네, -(으)오, -ㅂ니다, -습니다' 등이 있다.
    Termination mothers include '-da, -yes, -oh, -da, -da, -da.'.
  • 종결 어미는 문장을 끝내는 기능과 문장의 종류에 관한 정보를 표시하는 기능이 있다.
    The ending mother has the ability to end a sentence and to display information about the type of sentence.
  • 나는 아직도 한국어의 높임말이 어려워.
    I'm still having a hard time with the korean honorifics.
    일단 남과 대화할 때는 높임을 나타내는 종결 어미를 잘 써야 해.
    First of all, when you talk to someone, you should use the ending word to indicate elevation.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 종결 어미 (終結語尾) @ Giải nghĩa

🗣️ 종결 어미 (終結語尾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13)