🌟 종결형 (終結形)

Danh từ  

1. 한 문장을 끝나게 하는 어말 어미로 끝나는 활용형.

1. DẠNG KẾT THÚC: Dạng chia kết thúc (câu) bằng vĩ tố kết thúc câu (có chức năng) làm kết thúc một câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문장의 종결형.
    The closing form of a sentence.
  • 종결형 어미.
    Closing mother.
  • 종결형을 사용하다.
    Use a closing form.
  • 종결형을 쓰다.
    Write a closing sentence.
  • 종결형으로 말하다.
    Speak in closing form.
  • 군인은 종결형 어미로 "어요"를 쓰지 않고 "습니다"를 썼다.
    The soldier wrote "yes" instead of "yes" as a terminating mother.
  • 승규는 말할 때 종결형을 쓰지 않고 말을 끝맺지 않아 우유부단한 사람처럼 보였다.
    Seung-gyu seemed indecisive because he did not use the closing sentence when he spoke and did not finish.
  • 나는 아직도 한국어로 어른들과 이야기하는 게 어려워.
    I still find it hard to talk to adults in korean.
    음, 일단 한국어의 존댓말은 종결형의 모양에 따라 구분할 수 있어.
    Well, first of all, the honorifics of korean can be distinguished by the shape of the terminating type.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종결형 (종결형)


🗣️ 종결형 (終結形) @ Giải nghĩa

🗣️ 종결형 (終結形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)