🌟 정산되다 (精算 되다)

Động từ  

1. 꼼꼼하고 자세하게 계산되다.

1. ĐƯỢC QUYẾT TOÁN, ĐƯỢC THANH TOÁN: Được tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정산된 금액.
    The settled amount.
  • 비용이 정산되다.
    The cost is settled.
  • 세금이 정산되다.
    Tax is settled.
  • 임금이 정산되다.
    Wages are settled.
  • 퇴직금이 정산되다.
    Retirement payments are settled.
  • 회사는 정산된 급여 내역을 이메일로 직원들에게 보냈다.
    The company e-mailed the settled payroll to its employees.
  • 출장을 앞둔 직원에게 지급될 교통비와 숙박비가 정산됐다.
    The transportation and accommodation costs to be paid to the employees ahead of the business trip have been settled.
  • 직원들에게 월급을 주는 회사의 임금은 매월 말에 정산됐다.
    The wages of the company that pays its employees were settled at the end of each month.
  • 오늘부로 회사를 그만두게 되어 퇴직 처리를 하려고 하는데요.
    I'm quitting my job as of today, so i'd like to take care of my retirement.
    서류 작성해 주시고요. 퇴직금은 정산되는 대로 통장에 입금해 드리겠습니다.
    Please fill out the paperwork. we will deposit your severance pay into your bank account as soon as it is settled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정산되다 (정산되다) 정산되다 (정산뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정산(精算): 꼼꼼하고 자세하게 계산함. 또는 그런 계산.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155)