🌟
재검사
(再檢査)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
재검사
(재ː검사
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
재검사
-
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần.
-
: 슬며시 힘을 주는 모양.
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.