🌟 좌경 (左傾)

Danh từ  

1. 왼쪽으로 기울어짐.

1. SỰ LỆCH SANG TRÁI: Sự nghiêng về bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌경이 되다.
    Become a left-hand man.
  • 좌경으로 서 있다.
    Stand on the left.
  • 좌경으로 치우치다.
    Lean to the left.
  • 시계가 비딱하게 좌경으로 벽에 걸려 있다.
    The clock is hanging on the wall with a slanted left-hand side.
  • 주인이 좌경으로 세워진 팻말을 똑바로 고쳐 세웠다.
    The owner straightened up the left-winged sign.
  • 이 현수막이 수평으로 걸려져 있니?
    Is this banner hanging horizontally?
    아니, 지금 좌경으로 치우쳐 있으니까 오른쪽을 조금 더 내려.
    No, i'm leaning to the left, so put down a little more on the right.

2. 공산주의나 사회주의 등의 사상으로 기울어짐. 또는 그런 경향.

2. TẢ KHUYNH: Việc nghiêng về tư tưởng của chủ nghĩa cộng sản hay chủ nghĩa xã hội. Hoặc khuynh hướng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급진적 좌경.
    Radical left.
  • 좌경 노선.
    A left-wing route.
  • 좌경 사상.
    Left-wing ideology.
  • 좌경 이념.
    Left-wing ideology.
  • 좌경 인사.
    Left and right greeting.
  • 좌경으로 흐르다.
    Flow to the left.
  • 좌익 단체들이 시위나 모임 등으로 좌경 활동을 벌인다.
    Leftist groups engage in left-wing activities, such as demonstrations or gatherings.
  • 보수 세력은 대학가의 좌경 세력을 축출하여 뿌리를 뽑겠다고 밝혔다.
    The conservatives said they would root out the left-wing forces of the university district.
  • 우리 교원 노조를 극렬한 좌경으로 몰다니 정말 너무합니다.
    It's too much to drive our teachers' union to the left.
    맞아요. 우리는 어떤 공산주의 사상을 가지고 있는 게 아니라고요.
    That's right. we don't have any communist ideas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌경 (좌ː경)
📚 Từ phái sinh: 좌경적, 좌경하다

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)