🌟 정세 (政勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정세 (
정세
)
🗣️ 정세 (政勢) @ Ví dụ cụ thể
- 국내 정세. [국내 (國內)]
- 현하의 정세. [현하 (現下)]
- 나는 현하의 국내외 정세에 대해 말하고자 한다. [현하 (現下)]
- 정세 급변. [급변 (急變)]
- 격변하는 정세. [격변하다 (激變하다)]
- 목하의 정세. [목하 (目下)]
- 구한말의 국제 정세. [구한말 (舊韓末)]
- 정세 급전. [급전 (急轉)]
- 승규는 정세 급전으로 도리어 부탁하는 처지가 되었다. [급전 (急轉)]
- 긴급한 정세. [긴급하다 (緊急하다)]
- 한반도 정세. [한반도 (韓半島)]
- 국제 정세. [국제 (國際)]
- 불안스러운 정세. [불안스럽다 (不安스럽다)]
- 전염병과 쿠데타로 국내 정세가 불안스럽다. [불안스럽다 (不安스럽다)]
- 국제 정세가 불안스러워서 계획했던 해외 여행을 취소했다. [불안스럽다 (不安스럽다)]
- 말엽의 정세. [말엽 (末葉)]
- 오늘의 정세. [오늘]
- 주변 정세. [주변 (周邊)]
- 대내외 정세. [대내외 (對內外)]
- 대내외 정세가 모두 혼란스럽군요. [대내외 (對內外)]
- 악화된 정세. [악화되다 (惡化되다)]
- 국내외 정세. [국내외 (國內外)]
- 유동하는 정세. [유동하다 (流動하다)]
- 그는 유동하는 정세에 빠르게 대처할 줄 아는 뛰어난 정치인이었다. [유동하다 (流動하다)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 정세
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)