🌟 정수기 (淨水器)

☆☆   Danh từ  

1. 물을 깨끗하게 거르는 기구.

1. BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정수기 성능.
    Water purifier performance.
  • 정수기 업체.
    Water purifier company.
  • 정수기 필터.
    Water purifier filter.
  • 정수기 한 대.
    One water purifier.
  • 정수기를 구입하다.
    Buy a water purifier.
  • 정수기를 설치하다.
    Install a water purifier.
  • 정수기로 물을 거르다.
    Strain water with a water purifier.
  • 생수 가격이 인상되자 정수기 판매량이 급격히 늘었다.
    As the price of bottled water increased, sales of water purifiers increased sharply.
  • 정수기 회사는 두 달에 한 번씩 고객들의 집을 방문해 필터를 교체해 주었다.
    The water purifier company visited customers' homes every two months and replaced filters.
  • 뭘 그렇게 열심히 보고 있어?
    What are you looking at so hard?
    꼬박꼬박 생수를 사는 게 성가셔서 정수기 한 대 살까 해서요.
    It's annoying to buy bottled water all the time, so i was thinking of buying a water purifier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정수기 (정수기)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 정수기 (淨水器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)