🌟 -라지
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㅈ: Initial sound -라지
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11)