🌟 정신병 (精神病)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정신병 (
정신뼝
)
🗣️ 정신병 (精神病) @ Giải nghĩa
- 현대병 (現代病) : 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
🗣️ 정신병 (精神病) @ Ví dụ cụ thể
- 정신병 치료에는 보통 약물 치료와 상담 치료가 병용된다. [병용되다 (竝用/倂用되다)]
- 정신병. [병 (病)]
🌷 ㅈㅅㅂ: Initial sound 정신병
-
ㅈㅅㅂ (
지시봉
)
: 대상을 가리켜 보이는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 THƯỚC, QUE CHỈ: Gậy dài và mảnh, chỉ ra, cho thấy đối tượng. -
ㅈㅅㅂ (
직설법
)
: 묘사나 형상화와 같은 우회적 방법을 통하지 않고, 행동이나 상태를 있는 그대로 서술하는 표현법.
Danh từ
🌏 PHÉP TẢ THỰC, PHÉP NÓI THẲNG: Phương pháp diễn đạt tường thuật hành động hay trạng thái như là vốn có và không thông qua các biện pháp vòng vèo như miêu tả hay hình tượng hóa. -
ㅈㅅㅂ (
잠수부
)
: 물속에서 하는 작업을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÁI, THỢ LẶN: Người chuyên làm nghề mà phải làm việc trong nước. -
ㅈㅅㅂ (
중심부
)
: 어떤 것의 한가운데가 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRUNG TÂM, PHẦN GIỮA: Phần chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅㅂ (
죄수복
)
: 죄수가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TÙ, ĐỒNG PHỤC TÙ NHÂN: Quần áo mà tù nhân mặc. -
ㅈㅅㅂ (
주성분
)
: 어떤 물질을 이루는 가장 중심이 되는 성분.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN CHÍNH, THÀNH PHẦN CHỦ YẾU: Thành phần là trọng tâm nhất tạo thành vật chất nào đó. -
ㅈㅅㅂ (
점심밥
)
: 점심으로 먹는 밥.
Danh từ
🌏 CƠM TRƯA: Cơm mà được ăn làm bữa trưa. -
ㅈㅅㅂ (
정서법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ: Quy tắc được định ra phải theo khi ghi chép một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅈㅅㅂ (
정신병
)
: 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.
Danh từ
🌏 BỆNH TÂM THẦN, BỆNH THẦN KINH: Tình trạng mà hành động hay lời nói khác thường tạo ra bởi sự khiếm khuyết ở khả năng phán đoán hay tính cách…, là những bất thường về mặt tâm lý. -
ㅈㅅㅂ (
제삿밥
)
: 제사를 지내기 위해 차려 놓은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM CÚNG: Cơm bày lên để cúng tế.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)