🌟 중상자 (重傷者)

Danh từ  

1. 심하게 다친 사람.

1. NGƯỜI BỊ TRỌNG THƯƠNG: Người bị thương nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중상자가 생기다.
    Severely wounded.
  • 중상자를 보내다.
    Send a serious case.
  • 중상자를 살펴보다.
    Examine a serious wound.
  • 중상자를 옮기다.
    Carry a serious case.
  • 중상자를 치료하다.
    Treat a seriously injured person.
  • 고속도로에서 교통사고가 났어도 다행히 중상자가 나오지는 않았다.
    Even if there was a traffic accident on the highway, fortunately there were no serious injuries.
  • 많은 부상자들이 있었지만 의사들은 그중에 중상자들을 먼저 치료하기로 했다.
    There were many wounded, but doctors decided to treat the seriously wounded first.
  • 중상자를 옮기는 앰뷸런스는 최대한 빨리 병원에 도착하기 위해 속력을 높였다.
    The ambulance carrying the seriously injured increased its speed to get to the hospital as soon as possible.
  • 우리가 잘 가던 음식점 있잖아. 어제 불이 났다고 하더라고. 중상자들도 꽤 있대.
    You know the restaurant we used to enjoy. i heard there was a fire yesterday. there are quite a few serious injuries.
    저런! 어쩜 그런 일이 있을 수가. 너무 안타깝다.
    Holy shit! how could that happen? that's too bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중상자 (중ː상자)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)