🌟 중심가 (中心街)

Danh từ  

1. 도시 안에서 중심이 되는 거리.

1. PHỐ TRUNG TÂM, CON ĐƯỜNG TRUNG CHÍNH: Khu phố trở thành trung tâm trong đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중심가의 광장.
    The square in the main street.
  • 중심가가 붐비다.
    The main street is crowded.
  • 중심가를 관광하다.
    Tour the main street.
  • 중심가를 돌아다니다.
    To roam the main street.
  • 중심가를 벗어나다.
    Off the main street.
  • 중심가에 몰리다.
    Crowd in the center.
  • 중심가에 살다.
    Live in the main street.
  • 중심가에 자리 잡다.
    Settle down in the center.
  • 중심가에서 만나다.
    Meet me in the main street.
  • 중심가로 나가다.
    Go to the main street.
  • 나는 오랜만에 언니와 함께 중심가로 나가서 예쁜 옷들을 구경했다.
    I went out to the main street with my sister for the first time in a long time and looked at pretty clothes.
  • 연말이 되자 많은 사람들이 중심가에 모여서 축제 분위기를 내고 있었다.
    By the end of the year, many people were gathering in the main street to create a festive atmosphere.
  • 우리 중심가를 좀 벗어나 보는 건 어때?
    Why don't we get a little off the main street?
    정말 좋은 생각이야. 이제는 자연이 아름다운 곳에서 맑은 공기를 마시고 싶어.
    That's a great idea. now i want to breathe fresh air in a place where nature is beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심가 (중심가)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)