🌟 중압 (重壓)

Danh từ  

1. 무겁게 내리누름. 또는 그런 압력.

1. SỰ ĐÈ MẠNH, ÁP LỰC NẶNG NỀ: Việc đè mạnh xuống. Hoặc áp lực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과도한 중압.
    Excessive heavy pressure.
  • 중압을 견디다.
    Bear the medium pressure.
  • 중압을 느끼다.
    Feel the pressure.
  • 중압을 주다.
    Give heavy pressure.
  • 중압에 무너지다.
    Collapse under heavy pressure.
  • 중압에 버티다.
    Withstand the strain.
  • 중압으로 찌그러지다.
    Crushed under medium pressure.
  • 무거운 물건들을 너무 많이 올려놓아서 그런지 철판이 중압으로 찌그러졌다.
    The iron plate has been crushed under heavy pressure, perhaps because so much heavy stuff was put up.
  • 우리는 얇은 지지대가 무거운 물건들의 중압을 견뎌 낸다는 것을 신기해했다.
    We were amazed that thin supports withstand the heavy pressure of heavy objects.
  • 어제는 마사지를 받으러 갔는데 너무 세게 해 줘서 그런지 여기저기 멍이 들었어.
    I went to get a massage yesterday, but i got bruises here and there maybe because you did it too hard.
    그렇게 중압을 줘야 뭉친 부분이 풀리는 거야.
    That's how the pressure is applied to loosen the clumps.

2. 심리적으로 견디기 어렵게 부담을 주거나 강요를 하는 힘.

2. SỰ ÁP LỰC: Sức mạnh thúc ép hay gánh nặng chịu đựng mang tính tâm lý một cách khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험의 중압.
    The medium pressure of the test.
  • 제도적 중압.
    Institutional heavy pressure.
  • 중압이 작용하다.
    Heavy pressure works.
  • 중압이 짓누르다.
    Medium pressure is on.
  • 중압을 견디다.
    Bear the medium pressure.
  • 중압을 느끼다.
    Feel the pressure.
  • 중압을 이겨 내다.
    Overcome the heavy pressure.
  • 중압을 주다.
    Give heavy pressure.
  • 중압으로부터 벗어나다.
    Free oneself from heavy pressure.
  • 나는 시험이 일주일 앞으로 다가오자 중압으로 인해 잠도 제대로 자지 못했다.
    I couldn't sleep well because of the heavy pressure as the test was just a week away.
  • 상품 개발이 계속 늦어지자 회사 측에서는 우리 부서에 계속 중압을 주었다.
    As the development of the goods continued to be delayed, the company continued to put pressure on our department.
  • 면접 결과 발표가 얼마 안 남아서 그런지 요즘 소화도 잘 안되고 잠도 잘 못 자겠어.
    I can't digest well and sleep well these days because the interview results are coming up soon.
    저런. 그런 중압으로부터 벗어나는 활동을 좀 하는 게 어때? 운동을 한번 해 봐.
    Oops. why don't you do some work to get out of that heavy pressure? try exercising.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중압 (중ː압) 중압이 (중ː아비) 중압도 (중ː압또) 중압만 (중ː암만)
📚 Từ phái sinh: 중압되다: 무겁게 내리눌리다. 중합하다: 포개어 합치다., 단위체가 두 개 이상 결합하여 큰 분자량의 화합물이 되다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)