🌟 중언부언 (重言復言)

Danh từ  

1. 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.

1. SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님의 중언부언.
    The teacher's maxims.
  • 중언부언의 말.
    A proverbial word.
  • 중언부언이 시작되다.
    Marginal adverbs begin.
  • 중언부언을 늘어놓다.
    To utter a maxim.
  • 중언부언을 막다.
    Stop a proverb.
  • 중언부언을 하다.
    Make an inveterate manner.
  • 잘 알지 못하는 부분에 대한 질문에 나는 중언부언을 할 수밖에 없었다.
    I had no choice but to say a word of honor when asked about the part i didn't know very well.
  • 말도 없이 모임에 빠진 그는 이유는 정확히 설명하지 않고 중언부언을 늘어놓았다.
    Falling into a meeting without saying a word, he made a long speech without explaining the exact reason.
  • 토론회에서 사회자를 맡게 되었는데 어떻게 하면 되는 걸까?
    I'm hosting the debate. what should i do?
    일단 발언 순서를 정해 주고 중언부언을 하는 토론자가 있으면 적절하게 정리해서 말해 주는 것도 좋겠지.
    Once you've got a debater who's putting his words in order, you'd better organize them and tell them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중언부언 (중ː언부언)
📚 Từ phái sinh: 중언부언하다(重言復言하다): 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13)