🌟 중언부언 (重言復言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중언부언 (
중ː언부언
)
📚 Từ phái sinh: • 중언부언하다(重言復言하다): 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.
🌷 ㅈㅇㅂㅇ: Initial sound 중언부언
-
ㅈㅇㅂㅇ (
제육볶음
)
: 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị. -
ㅈㅇㅂㅇ (
중언부언
)
: 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅈㅇㅂㅇ (
자유방임
)
: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13)