🌟 중역 (重役)

Danh từ  

1. 책임이 큰 역할.

1. TRỌNG TRÁCH: Vai trò mà trách nhiệm lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막중한 중역.
    A great executive.
  • 중역이 필요하다.
    I need an executive.
  • 중역을 다하다.
    Serve as an executive.
  • 중역을 담당하다.
    Take charge of the executive.
  • 중역을 맡다.
    Take an executive position.
  • 중역으로 고생하다.
    Suffer as an executive.
  • 중역으로 바쁘다.
    Busy as an executive.
  • 나는 나이가 가장 많다는 이유로 모든 일을 총괄하는 중역을 맡게 되었다.
    I got an executive in charge of everything because i was the oldest.
  • 그는 현지의 실정을 가장 잘 아는 사람에게 사람들을 인솔하는 중역을 맡겼다.
    He assigned an executive to lead people to someone who knew best about the local situation.
  • 나 이번 행사에 참석하는 외국인들을 인솔하는 역할을 맡기로 해서 조금 걱정돼.
    I'm a little worried that i'll take on the role of leading the foreigners attending this event.
    어머, 중역을 감당하게 됐구나. 그래도 네가 외국어에 능통하니까 너밖에 할 사람이 없겠다.
    Oh, you've got the executive. but you're the only one who can speak foreign languages.

2. 회사에서 중요한 직무를 맡고 있는 임원.

2. GIÁM ĐỐC PHỤ TRÁCH, GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH, LÃNH ĐẠO CÔNG TY: Lãnh đạo đảm nhận chức vụ quan trọng trong công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본사의 중역.
    Director of the head office.
  • 회사의 중역.
    Company executive.
  • 중역 자격.
    Qualification of executive directors.
  • 중역 회의.
    Executive meeting.
  • 중역이 나가다.
    Executives go out.
  • 중역이 되다.
    Become an executive.
  • 중역이 모이다.
    Executives gather.
  • 중역이 참석하다.
    The executive is present.
  • 중역을 부르다.
    Call an executive.
  • 중역에게 알리다.
    Inform the executive.
  • 중역으로 보이다.
    Appear as an executive.
  • 경제적인 위기를 당하게 된 우리 회사는 일단 중역들을 모아 회의를 했다.
    Our company, facing an economic crisis, held a meeting with its executives.
  • 중역 회의에서 우리가 진행하고 있는 프로젝트가 칭찬을 받았다는 소문을 들었다.
    I heard rumors at the executive meeting that the project we were working on was praised.
  • 우리 부서 갑자기 왜 이렇게 분주해? 무슨 일 있어?
    Why is our department so busy all of a sudden? what's the matter?
    오늘 회사 중역들이 부서를 돌아다니면서 이것저것 묻고 살핀다고 하더라고.
    I heard company executives are going around the department today asking about this and that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중역 (중ː역) 중역이 (중ː여기) 중역도 (중ː역또) 중역만 (중ː영만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105)