🌟 쥐꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐꼬리 (
쥐꼬리
)
🌷 ㅈㄲㄹ: Initial sound 쥐꼬리
-
ㅈㄲㄹ (
쥐꼬리
)
: (비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
Danh từ
🌏 CÒI CỌC, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52)