Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐꼬리 (쥐꼬리)
쥐꼬리
Start 쥐 쥐 End
Start
End
Start 꼬 꼬 End
Start 리 리 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)