🌟 쥐뿔도 모르다

1. 아무것도 알지 못하다.

1. CHẲNG BIẾT KHỈ GÌ: Không biết cái gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형은 동생에게 쥐뿔도 모르면서 괜한 참견일랑 하지 말라고 말했다.
    My brother told my brother not to poke his nose at me.

💕Start 쥐뿔도모르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chính trị (149)