🌟 죽여주다

Động từ  

1. 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.

1. ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽여주게 괴롭히다.
    Torture to death.
  • 죽여주게 아프다.
    It hurts like hell.
  • 자근자근 죽여주다.
    Kill by the point.
  • 전생에 무슨 원수를 졌는지 김 과장은 나를 못 죽여줘서 안달이다.
    Manager kim is anxious to see what kind of enemy he had in his previous life.
  • 나는 아주 죽여주게 배가 아파 병원을 찾았더니 맹장염이라고 했다.
    I had a terrible stomachache and i called the hospital appendicitis.
  • 너희 또 왜 싸우니?
    Why are you guys fighting again?
    형이 자꾸 죽여주게 괴롭히잖아요.
    You keep bothering me to kill me.

2. 매우 뛰어나거나 좋아서 무척 마음에 들게 하다.

2. CHẾT MẤT: Rất tuyệt hay tốt nên làm cho hết sức vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽여주는 목소리.
    A killing voice.
  • 죽여주는 몸매.
    A killer figure.
  • 맛이 죽여주다.
    The taste is great.
  • 영화가 죽여주다.
    The movie is awesome.
  • 재미가 죽여주다.
    The fun is terrible.
  • 이 식당은 삼계탕 맛이 죽여주기로 유명하다.
    This restaurant is famous for its samgyetang flavor.
  • 민준이는 운동으로 다져진 죽여주는 몸매를 가지고 있다.
    Min-jun has a killer figure, which has been ironed out by exercise.
  • 지수 씨, 아까 노래 부르는 것 보니까 솜씨가 죽여주던데?
    Jisoo, your singing skills were amazing.
    뭘요. 좋게 들어 주셔서 감사해요.
    What? thank you for your kind attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽여주다 (주겨주다) 죽여주는 (주겨주는) 죽여주어 (주겨주어) 죽여줘 (주겨줘) 죽여주니 (주겨주니) 죽여줍니다 (주겨줌니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)