🌟 죽염 (竹鹽)

Danh từ  

1. 한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루.

1. MUỐI NUNG TRONG ỐNG TRE: Thứ bột có được bằng cách cho muối vào một ống tre kín một đầu và dùng đất sét bịt đầu còn lại rồi mang nung 9 lần ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽염의 효능.
    The efficacy of bamboo salt.
  • 죽염을 만들다.
    Make bamboo salt.
  • 죽염으로 치료하다.
    Treat with bamboo salt.
  • 나는 풍치 치료에 좋다는 죽염으로 만든 치약을 사용하고 있다.
    I'm using a toothpaste made of bamboo salt that's good for treating windfish.
  • 어머니는 요리하실 때 일반 소금보다 몸에 좋은 죽염을 사용하신다.
    My mother uses bamboo salt that is healthier than regular salt when cooking.
  • 유민아, 너 지금 뭘 하고 있는 거야?
    Yoomin, what are you doing?
    죽염이 피부에 좋다길래 죽염으로 마사지하고 있어.
    I heard bamboo salt is good for your skin, so i'm massaging it with bamboo salt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽염 (주겸)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)