🌟 준거 (準據)

Danh từ  

1. 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준.

1. CHUẨN CỨ, TIÊU CHUẨN: Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심사의 준거.
    The observance of the examination.
  • 판단의 준거.
    The rule of judgment.
  • 준거 집단.
    A quasi-genre group.
  • 준거가 되다.
    Become a compliance.
  • 준거를 제시하다.
    Propose compliance.
  • 준거로 작용하다.
    Works as a reference.
  • 법률은 사회의 질서를 유지하는 데 준거로 사용된다.
    Laws are used as compliance to maintain order in society.
  • 나는 판단의 준거가 명확하지 않을 때는 늘 부모님께 상의를 드리곤 한다.
    I always consult my parents when the basis of judgment is unclear.
  • 이번 오디션에서는 심사의 준거를 만족시키는 지원자가 없었어요.
    There were no applicants for this audition to satisfy the requirements of the screening.
    그러면 아무도 선발하지 못하셨나요?
    So you didn't pick anyone?
Từ đồng nghĩa 표준(標準): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준., 일반적이거나 평균적인…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준거 (준ː거)
📚 Từ phái sinh: 준거하다(準據하다): 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준이 되다. 또는 근거… 준거되다: 엄정한 태도로 거절당하다., 사물의 정도나 성격 따위를 알기 위한 근거나 기준…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)