🌟 직시하다 (直視 하다)

Động từ  

1. 정신을 집중하여 어떤 대상을 똑바로 보다.

1. NHÌN THẲNG, NHÌN TRỰC DIỆN: Tập trung tinh thần, nhìn thẳng đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광선을 직시하다.
    Face the beam.
  • 그림을 직시하다.
    Face the picture.
  • 사물을 직시하다.
    Face things.
  • 사진을 직시하다.
    Face the picture.
  • 얼굴을 직시하다.
    Face to face.
  • 카메라를 직시하다.
    Face the camera.
  • 가만히 직시하다.
    Face it calmly.
  • 아이들은 호기심 어린 눈으로 카메라 렌즈를 직시하였다.
    The children faced the camera lens with curious eyes.
  • 거짓말을 한 학생은 선생님의 눈을 똑바로 직시하지 못하였다.
    The student who lied couldn't face the teacher's eyes straight.
  • 용의자는 수사관의 눈을 직시하지 못하고 자꾸 피하려고 했다.
    The suspect couldn't face the investigator's eyes and kept trying to avoid it.

2. 사물이나 현상의 본질을 바로 보다.

2. NHÌN THẲNG VÀO, ĐỐI DIỆN VỚI: Nhìn thẳng vào bản chất của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내면을 직시하다.
    Face inside.
  • 동향을 직시하다.
    Face the trend.
  • 두려움을 직시하다.
    Face one's fears.
  • 문제점을 직시하다.
    Face up to a problem.
  • 미래를 직시하다.
    Face the future.
  • 본질을 직시하다.
    Face the essence.
  • 사실을 직시하다.
    Face the facts.
  • 실상을 직시하다.
    Face the reality.
  • 현실을 직시하다.
    Face reality.
  • 그 일의 해결책은 현실을 직시하고 미래를 위해 준비하는 데 있다.
    The solution to the job lies in facing reality and preparing for the future.
  • 지수는 내면의 두려움을 직시하고 극복해야지 성공을 할 수 있다고 믿었다.
    The index believed that success could only be achieved by facing and overcoming inner fears.
  • 실직하고 사기로 돈을 다 날린 민준이는 현실을 직시하지 못하고 매일같이 술만 마셨다.
    Min-jun, who lost his job and lost all his money in fraud, couldn't face reality and drank every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직시하다 (직씨하다)
📚 Từ phái sinh: 직시(直視): 정신을 집중하여 어떤 대상을 똑바로 봄., 사물이나 현상의 본질을 바로 봄.

🗣️ 직시하다 (直視 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)