🌟 준마 (駿馬)

Danh từ  

1. 빠르게 잘 달리는 좋은 말.

1. TUẤN MÃ, NGỰA TỐT: Ngựa tốt chạy giỏi và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 준마를 키우다.
    Raising a junma.
  • 준마를 타다.
    Ride the jun horse.
  • 준마로 만들다.
    Make a quasi-horse.
  • 준마로 자라다.
    Grow into a junma.
  • 이 말은 옛날 왕들이 타고 다니던 최고급 준마의 품종이다.
    This horse is a breed of high-quality junma carried by kings in the old days.
  • 이 지역의 야생마는 길들여 타면 준마가 되는 것으로 이름이 높다.
    Wild horses in this area are famous for being junma when domesticated.
  • 와, 이 그림 정말 멋지다.
    Wow, this painting is really cool.
    그러게. 장군이 준마를 타고 있는 모습에서 위엄이 느껴져.
    Yeah. i can feel the dignity of the general riding the horses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준마 (준ː마)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)