🌟 준수하다 (俊秀 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준수하다 (
준ː수하다
) • 준수한 (준ː수한
) • 준수하여 (준ː수하여
) 준수해 (준ː수해
) • 준수하니 (준ː수하니
) • 준수합니다 (준ː수함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 준수하다 (俊秀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 헌법을 준수하다. [헌법 (憲法)]
- 규율을 준수하다. [규율 (規律)]
- 요강을 준수하다. [요강 (要綱)]
- 규약을 준수하다. [규약 (規約)]
- 규범을 준수하다. [규범 (規範)]
- 법을 준수하다. [법 (法)]
- 협약을 준수하다. [협약 (協約)]
- 예법을 준수하다. [예법 (禮法)]
- 공중도덕을 준수하다. [공중도덕 (公衆道德)]
- 교칙을 준수하다. [교칙 (校則)]
- 법규를 준수하다. [법규]
- 법도를 준수하다. [법도 (法度)]
- 국제법을 준수하다. [국제법 (國際法)]
- 납기일을 준수하다. [납기일 (納期日)]
- 예를 준수하다. [예 (禮)]
- 명령을 준수하다. [명령 (命令)]
- 조항을 준수하다. [조항 (條項)]
- 국내법을 준수하다. [국내법 (國內法)]
- 위생법을 준수하다. [위생법 (衛生法)]
- 교통 법규를 준수하다. [교통 법규 (交通法規)]
- 강령을 준수하다. [강령 (綱領)]
- 건축법을 준수하다. [건축법 (建築法)]
- 준칙을 준수하다. [준칙 (準則)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 준수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8)