🌟 지상 (至上)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지상 (
지상
)📚 Annotation: 주로 '지상(의) ~'로 쓴다.
🗣️ 지상 (至上) @ Ví dụ cụ thể
- 마왕은 악마들에게 지상 세계에 있는 인간들을 잡아 오라고 지시했다. [마왕 (魔王)]
- 우리 동네에 지하 1층, 지상 3층 규모의 도서관이 새롭게 건축되었다. [건축되다 (建築되다)]
- 건설사는 이 자리에 지상 백이십삼 층짜리 마천루를 짓기로 결정했다. [마천루 (摩天樓)]
- 지상 낙원. [낙원 (樂園)]
- 지상 100층 높이의 쌍둥이 빌딩이 골조를 완전히 갖추었다. [골조 (骨組)]
- 지독한 눈보라 속에서 지상 최고봉이 정복될 수 있을까? [정복되다 (征服되다)]
- 비행기가 지상 활주를 시작하면 어느 정도 거리에서 기체가 들어 올려진다. [활주 (滑走)]
- 비행기가 착륙할 때 속도를 줄여 정지하기 위해서는 지상 활주가 꼭 필요하다. [활주 (滑走)]
- 세계의 많은 도시에서는 지하철을 건설하여 도시의 지상 교통난을 해소하고 있다. [지하철 (地下鐵)]
- 지상 삼 층. [층 (層)]
- 이 건물은 지상 십 층, 지하 삼 층으로 총 십삼 층짜리 건물이다. [층 (層)]
- 지상 구조물. [구조물 (構造物)]
- 지상 구조. [구조 (構造)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 지상
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149)