🌟 진용 (陣容)

Danh từ  

1. 어떤 집단를 이루고 있는 구성원과 그 짜임새.

1. ĐỘI NGŨ: Các thành viên tạo thành một tổ chức nào đó và kết cấu cấu thành tổ chức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 진용.
    New lineup.
  • 진용을 갖추다.
    Be equipped with a lineup.
  • 진용을 재정비하다.
    Reorganize the lineup.
  • 진용을 정비하다.
    Repair the advance.
  • 진용을 짜다.
    Squeeze camp.
  • 감독은 다음 경기를 위해 선수단의 진용을 새로 짰다.
    The coach rearranged the squad for the next game.
  • 대통령은 신임 장관을 비롯하여 새로운 진용을 구상했다.
    The president conceived a new lineup, including the new minister.
  • 연구 담당자가 바뀐다면서?
    I hear you're changing your research staff.
    응. 기존 연구진의 진용이 많이 바뀔 예정이래.
    Yeah. the existing researchers are planning to change their positions a lot.

2. 군대가 진을 치고 있는 형세나 상태.

2. SỰ DÀN QUÂN: Địa thế và trạng thái quân đội cắm trại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군대의 진용.
    The advance of the army.
  • 적군의 진용.
    The advance of the enemy.
  • 진용이 흐트러지다.
    Disorderly in the camp.
  • 진용을 정비하다.
    Repair the advance.
  • 진용을 재정비하다.
    Reorganize the lineup.
  • 지휘관은 군사를 다독이면서 군대의 진용을 재정비했다.
    The commander rearranged the army's advance, comforting the army.
  • 군인은 습격을 받을 경우 진용을 정비하는 것에 대하여 배운다.
    A soldier learns about grooming a camp if attacked.
  • 영화의 주인공은 결국 어떻게 돼?
    What happens to the main character in the movie after all?
    적의 진용을 무너뜨리는 데 공을 세우고 죽어.
    Dying with the ball in bringing down the enemy's advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진용 (지뇽)

🗣️ 진용 (陣容) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)