🌟 주재국 (駐在國)

Danh từ  

1. 외교관이 직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 머물러 있는 나라.

1. NƯỚC SỞ TẠI: Nước mà quan chức ngoại giao rời nước mình và đang lưu trú để đảm đương công việc nào đó mang tính nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주재국 문화.
    Host country culture.
  • 주재국의 법.
    The laws of the host country.
  • 주재국을 떠나다.
    Leave the host country.
  • 주재국에 도착하다.
    Arrive at the host country.
  • 주재국에 머무르다.
    Stay in the host country.
  • 주재국에서 추방되다.
    Be exiled from the host country.
  • 사절단은 주재국 정부로부터 큰 환영 인사를 받았다.
    The mission received a big welcome from the host government.
  • 외국 유학생들은 주재국 대사관에서 여권을 갱신했다.
    Foreign students renewed their passports at the embassy in the host country.
  • 외교관들은 주재국의 법에 얽매이지 않을 특권을 가진다.
    Diplomats have the privilege of not being bound by the laws of the host country.
  • 집은 주재국에서 제공해 주나요?
    Does the host country provide the house?
    네, 업무를 보는 데 지장이 없도록 모든 지원을 해 드릴 겁니다.
    Yes, we'll give you full support so that you won't be disturbed in your work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주재국 (주ː재국) 주재국이 (주ː재구기) 주재국도 (주ː재국또) 주재국만 (주ː재궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78)