🌟 중용 (中庸)

Danh từ  

1. 넘치거나 모자라지 않고 어느 한쪽으로 치우치지 않은 상태나 정도.

1. SỰ TRUNG DUNG: Mức độ hay trạng thái không nghiêng về bên nào và không thừa cũng không thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중용의 미덕.
    The virtue of moderation.
  • 중용의 상태.
    A moderate state.
  • 중용을 유지하다.
    Maintain the middle course.
  • 중용을 지키다.
    Hold the middle ground.
  • 중용을 잡다.
    Take the middle course.
  • 공자에 의하면 본래 중용이 어려운 것이 아닌데, 한결같이 중용을 지키는 것이 어려운 것이라 했다.
    According to confucius, moderation was not originally difficult, but it was always difficult to maintain moderation.
  • 김 부장은 항상 중용을 지키고 아랫사람들을 잘 돌봐 많은 사람들이 그를 존경했다.
    Kim always kept the middle ground and took good care of his subordinates, and many people respected him.
  • 아버지는 적절한 중용을 유지하도록 노력하는 것이야 말로 삶에 필요하다고 말씀하셨다.
    My father said that trying to maintain proper moderation is necessary in life.
  • 매사 네 자신에게 득이 되는 것만을 생각하기에 앞서 중용을 실천하도록 해 봐.
    Try to practice moderation before thinking about everything that benefits you.
    다른 사람과 내 자신의 이득 사이에서 균형을 이루는 건 정말 힘든 것 같아.
    I think it's really hard to strike a balance between other people and my own interests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중용 (중용)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)