🌟 중용되다 (重用 되다)

Động từ  

1. 어떤 사람이 중요한 일이나 자리에 뽑혀 쓰이다.

1. ĐƯỢC TRỌNG DỤNG: Người nào đó được lựa chọn và được sử dụng vào vị trí hoặc công việc quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중용된 인물.
    An important figure.
  • 요직에 중용되다.
    Be assigned to an important post.
  • 부장으로 중용되다.
    Advanced as manager.
  • 이사로 중용되다.
    Appointed as director.
  • 차장으로 중용되다.
    Be appointed deputy director.
  • 그는 철처한 업무 수행 능력으로 빠른 시간 내에 요직에 중용될 수 있었다.
    He was able to be assigned to key posts in a short period of time with his thorough work performance.
  • 김 의원은 대통령의 신임을 얻어 마침내 국무총리에 중용되었다.
    Rep. kim gained the president's trust and was finally appointed prime minister.
  • 이번 특별 개발 팀 수장으로 누가 뽑히려나?
    Who's going to be the head of this special development team?
    아마 김 부장이 중용되지 않을까? 실력도 있고 누구보다 일도 열심히 하잖아.
    Perhaps director kim will be appointed. he's talented and works harder than anyone else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중용되다 (중ː용되다) 중용되다 (중ː용뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)