🌟 중임하다 (重任 하다)

Danh từ  

1. 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 하다.

1. TÁI NHIỆM: Khi tổ chức được cải tổ trong lúc đương nhiệm hoặc sau khi nhiệm kì kết thúc, khiến cho người từng đảm nhận công việc vốn có được chọn lại và làm việc ở cùng vị cương vị hay chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중임한 위원장.
    A second chairman.
  • 중임하여 재직하다.
    Hold a second term in office.
  • 이사를 중임하다.
    Hold the directorship.
  • 장관을 중임하다.
    Assign the minister.
  • 합법적으로 중임하다.
    To be legally appointed.
  • 임시 이사회는 4년 동안 중임한 현재 사장의 퇴임을 의결하였다.
    The interim board of directors voted for the resignation of the current president, who has been in office for four years.
  • 회장직의 임기는 3년이며 중임할 수 없다.
    The term of office of the chairman is three years and cannot be reappointed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중임하다 (중ː임하다)
📚 Từ phái sinh: 중임(重任): 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)