🌟 주체

Danh từ  

1. 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리함.

1. SỰ LÀM CHỦ: Sự xử lí tốt cái phiền hà hoặc gánh nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주체가 안 되다.
    Out of control.
  • 주체를 할 수 없다.
    No subject.
  • 나는 밀려오는 슬픔에 주체를 할 수 없었다.
    I couldn't hold myself in the sorrow that came.
  • 삼촌은 회사에서 잘리고 난 후 남는 시간이 주체가 안 되어 괴로워했다.
    My uncle was distressed after he was fired from the company because his spare time was out of control.
  • 일이 너무 많아.
    Too much work.
    그러게 주체를 할 수 없을 정도야.
    I know, i can't control it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체 (주체)
📚 Từ phái sinh: 주체하다: 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리하다.


🗣️ 주체 @ Giải nghĩa

🗣️ 주체 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Luật (42) Mối quan hệ con người (255)