🌟 주춤

Phó từ  

1. 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.

1. E NGẠI, CHẦN CHỪ: Hình ảnh đột nhiên ngừng lại hay co người lại vì do dự hoặc hơi ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주춤 걷다.
    Stagger.
  • 주춤 놀라다.
    Slowly surprised.
  • 주춤 망설이다.
    Hesitate.
  • 주춤 물러서다.
    Stagger back.
  • 주춤 멈추다.
    Stopped.
  • 지수는 깜짝 놀라 뒤로 주춤 물러섰다.
    The index faltered back in surprise.
  • 내 거짓말이 들통 나자 나는 속으로 주춤 놀랐다.
    When my lies were discovered, i was staggered inside.
  • 저 앞에 지영이가 가네?
    Jiyoung is going there.
    방금 지영이가 주춤 걸음을 멈췄어. 앞에 뭐가 있나 봐.
    Ji-young just stopped stalling. there must be something in front of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주춤 (주춤)
📚 Từ phái sinh: 주춤거리다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이… 주춤대다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나… 주춤하다: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리…

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)