🌟 줄레줄레

Phó từ  

1. 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양.

1. MỘT CÁCH LOĂNG QUĂNG, MỘT CÁCH LĂNG XĂNG: Hình ảnh hành động một cách bừa bãi, nông nổi, không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄레줄레 다니다.
    Julesulle.
  • 나는 할 일도 없고 해서 혼자 줄레줄레 커피나 마시러 갔다.
    I had nothing to do, so i went to drink jule julele coffee alone.
  • 승규는 집 앞 슈퍼에 우유를 사러 대충 입고 줄레줄레 나섰다.
    Seung-gyu dressed roughly and went out to buy milk at the supermarket in front of his house.
  • 어머, 사진 속에 여기 어디야?
    Oh, where are we in the picture?
    그냥 카메라 들고 줄레줄레 다니다가 우연히 찍은 거야.
    I was just walking around with my camera, and i happened to take it.
작은말 졸래졸래: 까불거리며 가볍게 행동하는 모양., 여럿이 질서가 없이 졸졸 뒤따르는 모양.

2. 남의 뒤를 무질서하게 자꾸 따라다니는 모양.

2. MỘT CÁCH LĂNG XĂNG, MỘT CÁCH LOĂNG NGOĂNG: Hình ảnh đi theo người khác một cách liên tục, không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄레줄레 따라나서다.
    Follow the julets.
  • 줄레줄레 따라다니다.
    Follow the julets.
  • 줄레줄레 쫓아다니다.
    Chasing after julets.
  • 강아지가 주인 뒤를 줄레줄레 따라다니는 모습이 귀엽다.
    It's cute how a dog follows its owner around in a julele.
  • 선두에 선 펭귄이 움직이자 다른 펭귄들도 줄레줄레 따라 움직였다.
    As the leading penguin moved, so did the other penguins.
  • 저번에 승규랑 갔다던 음식점 어떻게 가는지 좀 알려 줘.
    Tell me how to get to the restaurant i went to with seung-gyu last time.
    나도 줄레줄레 친구 따라 간 거라 기억이 잘 안 나.
    I can't remember well because i followed my friend zulejuleh.
작은말 졸래졸래: 까불거리며 가볍게 행동하는 모양., 여럿이 질서가 없이 졸졸 뒤따르는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄레줄레 (줄레줄레)
📚 Từ phái sinh: 줄레줄레하다: 꺼불거리며 경망스럽게 행동하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97)