🌟 줄행랑치다

Động từ  

1. 피하여 도망치다.

1. TẨU THOÁT: Né tránh và đào tẩu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도둑이 줄행랑치다.
    Thieves run wild.
  • 적군이 줄행랑치다.
    The enemy is on the run.
  • 밖으로 줄행랑치다.
    Running out.
  • 혼자 줄행랑치다.
    Running away alone.
  • 혼비백산하여 줄행랑치다.
    Running away in confusion.
  • 아군의 기세에 눌린 적군들은 겁에 질려 모두 줄행랑쳤다.
    The enemy troops, oppressed by the spirit of our forces, were all scared and ran away.
  • 누군가가 "도둑이야!"라고 소리를 지르자 도둑들은 줄행랑치기 시작했다.
    When someone shouted, "it's a thief!" the thieves began to run.
  • 너는 산에서 곰을 만난다면 도망을 갈 거야, 아니면 죽은 척할 거야?
    Are you going to run away or pretend to be dead if you meet a bear in the mountains?
    나라면 너무 무서워서 줄행랑칠 것 같아.
    I'd be too scared to run.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄행랑치다 (줄행낭치다) 줄행랑치어 (줄행낭치어줄행낭치여) 줄행랑쳐 (줄행낭처) 줄행랑치니 (줄행낭치니)

💕Start 줄행랑치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)