Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄행랑치다 (줄행낭치다) • 줄행랑치어 (줄행낭치어줄행낭치여) 줄행랑쳐 (줄행낭처) • 줄행랑치니 (줄행낭치니)
줄행낭치다
줄행낭치어
줄행낭치여
줄행낭처
줄행낭치니
Start 줄 줄 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 랑 랑 End
Start 치 치 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8)