🌟 즉석요리 (卽席料理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즉석요리 (
즉썽뇨리
)
📚 Từ phái sinh: • 즉석요리하다: 음식을 그 자리에서 바로 만들다.
🌷 ㅈㅅㅇㄹ: Initial sound 즉석요리
-
ㅈㅅㅇㄹ (
즉석요리
)
: 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó. -
ㅈㅅㅇㄹ (
정신 연령
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것.
None
🌏 ĐỘ TUỔI PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ: Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)