🌟 지중해 (地中海)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지중해 (
지중해
)
🗣️ 지중해 (地中海) @ Giải nghĩa
- 모나코 (Monaco) : 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.
- 튀니지 (Tunisie) : 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.
- 올리브 (olive) : 지중해 연안에서 주로 자라고 열매로는 기름을 짜는, 사계절 내내 푸른 나무.
- 시리아 (Syria) : 서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.
- 이스라엘 (Israel) : 아시아 서쪽 지중해 연안에 있는 나라. 1948년에 영국의 팔레스타인 위임 통치가 끝나면서 유대인이 세운 나라로, 주변의 아랍 민족과 갈등이 있다. 주요 언어는 히브리어이고 수도는 예루살렘이다.
🗣️ 지중해 (地中海) @ Ví dụ cụ thể
- 올리브는 대체로 지중해성 기후가 뚜렷하게 나타나는 지역에서 재배된다. [올리브 (olive)]
- 지중해 연안 지역에는 어디를 가나 올리브 나무가 있을 정도로 올리브 나무가 아주 많다. [올리브 (olive)]
- 이탈리아 반도는 유럽 대륙에서 지중해 쪽으로 길게 뻗어 있다. [반도 (半島)]
- 이번 겨울에 지중해 연안으로 여행을 갈 생각이야. [연안 (沿岸)]
- 북위 41도는 적도에서 41도 북쪽을 지나는 선으로 유럽, 지중해, 대서양 등을 지난다. [북위 (北緯)]
🌷 ㅈㅈㅎ: Initial sound 지중해
-
ㅈㅈㅎ (
적절히
)
: 아주 딱 알맞게.
☆
Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp. -
ㅈㅈㅎ (
진중히
)
: 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU, MỘT CÁCH ĐÁNG QUÝ, MỘT CÁCH ĐÁNG TRÂN TRỌNG: Lời nói hay thái độ được thể hiện một cách có trọng lượng, có phẩm cách, đáng quý. -
ㅈㅈㅎ (
집중화
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 됨. 또는 모이게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG HOÁ: Việc làm cho lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp lại. -
ㅈㅈㅎ (
적재함
)
: 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸.
Danh từ
🌏 THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy. -
ㅈㅈㅎ (
정중히
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỊNH TRỌNG: Với cách thức mà thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng. -
ㅈㅈㅎ (
지질학
)
: 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỊA CHẤT HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v... -
ㅈㅈㅎ (
조직화
)
: 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC HÓA: Việc mọi thứ có cơ chế nhất định và hợp lực tạo nên sự thống nhất để hoạt động. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅈㅎ (
잔잔히
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG, MỘT CÁCH ÊM: Gió hay dòng nước không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎ (
존중히
)
: 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người. -
ㅈㅈㅎ (
절절히
)
: 매우 간절히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỒNG NÀN, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH BỒN CHỒN: Một cách rất khẩn thiết. -
ㅈㅈㅎ (
잠잠히
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎ (
지중해
)
: 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.
Danh từ
🌏 ĐỊA TRUNG HẢI: Biển chen giữa đại lục và đại lục.
• Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78)