🌟 지중해 (地中海)

Danh từ  

1. 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.

1. ĐỊA TRUNG HẢI: Biển chen giữa đại lục và đại lục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지중해 부근.
    Near the mediterranean.
  • 지중해 연안.
    The mediterranean coast.
  • 지중해 지역.
    Mediterranean region.
  • 지중해를 항해하다.
    Sail the mediterranean sea.
  • 지중해에 접하다.
    Approach the mediterranean sea.
  • 이곳의 지중해는 이탈리아와 섬들에 의해 두 개의 바다로 나뉜다.
    The mediterranean here is divided into two seas by italy and the islands.
  • 그 사진 속에는 지중해의 푸른 바다와 뜨거운 태양이 담겨 있었다.
    The photograph contained the blue sea of the mediterranean and the hot sun.
  • 옛날부터 이 지중해에는 항해하는 사람들을 유혹하는 괴물이 있다고 전해져 왔다.
    It has long been said that there is a monster in this mediterranean sea that attracts navigators.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지중해 (지중해)


🗣️ 지중해 (地中海) @ Giải nghĩa

🗣️ 지중해 (地中海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78)