🌟 철회하다 (撤回 하다)

Động từ  

1. 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.

1. THU HỒI, RÚT LẠI: Hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사표를 철회하다.
    Retreat resignation.
  • 안건을 철회하다.
    Withdraw an agenda.
  • 정책을 철회하다.
    Withdraw a policy.
  • 주장을 철회하다.
    Withdraw one's claim.
  • 징계를 철회하다.
    Withdraw disciplinary action.
  • 억울한 누명이 벗겨져 회사 측에서도 징계를 철회하였다.
    The company withdrew its disciplinary action due to the false accusation.
  • 소비자 단체의 반발이 거세어 이번 신제품 가격 인상을 철회하기로 했다.
    Due to strong opposition from consumer groups, the company has decided to withdraw the price increase for the new product.
  • 김 부장, 사표는 안 받은 걸로 할 테니 철회하게.
    Manager kim, i won't accept your resignation, so withdraw it.
    아닙니다. 제 뜻은 변함없습니다.
    No. my meaning remains the same.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철회하다 (철회하다) 철회하다 (철훼하다)
📚 Từ phái sinh: 철회(撤回): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소함.

🗣️ 철회하다 (撤回 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)