Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가되다 (증가되다) • 증가되다 (증가뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.
증가되다
증가뒈다
Start 증 증 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)