🌟 증가되다 (增加 되다)

Động từ  

1. 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.

1. ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC SINH SÔI NẢY NỞ, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증가된 관심.
    Increased interest.
  • 증가된 비용.
    Increased costs.
  • 생산이 증가되다.
    Increase in production.
  • 수입이 증가되다.
    Imports increase.
  • 수치가 증가되다.
    The figures increase.
  • 시설이 증가되다.
    Facilities increase.
  • 지출이 증가되다.
    Expenditure increases.
  • 국내의 경제 사정이 원활해지면서 소비량도 조금씩 증가되는 추세이다.
    Consumption is also on the rise as domestic economic conditions are smooth.
  • 평균 수명의 연장으로 노년층의 인구가 점차 증가되고 있다.
    With the extension of the average life span, the population of the elderly is gradually increasing.
  • 요즘 기름 값이 많이 올라서 대중교통을 이용하는 사람들이 꽤 증가되었대.
    I hear the price of gas has gone up a lot these days, and the number of people using public transportation has increased quite a bitches.
    그렇구나. 어쩐지 우리 오빠도 요즘 자가용 대신에 지하철을 타고 다니더라.
    I see. no wonder my brother also takes the subway instead of his car these days.
Từ trái nghĩa 감소되다(減少되다): 양이나 수가 줄어들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가되다 (증가되다) 증가되다 (증가뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)