🌟 증기 (蒸氣/烝氣)

Danh từ  

1. 기체 상태로 되어 있는 물.

1. HƠI: Nước ở trạng thái thể khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고압 증기.
    High-pressure steam.
  • 하얀 증기.
    White steam.
  • 증기 소독.
    Steam disinfection.
  • 증기 압력.
    Steam pressure.
  • 증기를 내뿜다.
    To give off steam.
  • 증기를 뿜다.
    To give off steam.
  • 증기로 찌다.
    Steam from steam.
  • 물이 펄펄 끓는 주전자에서 뿌연 증기가 올라온다.
    Bluish steam rises from the boiling kettle.
  • 증기 기관차는 증기의 에너지를 운동 에너지로 바꾸어서 그 힘으로 움직이는 기차이다.
    A steam locomotive is a train that converts the energy of steam into kinetic energy and moves by that force.
  • 엄마, 솥에서 허연 증기가 뿜어져 나오는데 가스 불을 끌까요?
    Mom, there's smoke coming out of the pot. should i turn off the gas?
    아니, 가스 불을 약하게 줄여 주렴.
    No, lower the gas fire.
Từ đồng nghĩa 수증기(水蒸氣/水烝氣): 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증기 (증기)


🗣️ 증기 (蒸氣/烝氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 증기 (蒸氣/烝氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)