🌟 접영 (蝶泳)

Danh từ  

1. 두 손을 동시에 앞으로 뻗쳐 물을 아래로 끌어 내리면서 두 다리를 모아 위아래로 움직이며 발등으로 물을 치면서 나아가는 수영법.

1. (SỰ) BƠI BƯỚM: Cách bơi trong đó hai bàn tay cùng sải về phía trước cùng một lúc và gạt nước về đằng sau, đồng thời hai chân khép lại và chuyển động lên xuống rồi tiến về phía trước bằng sức đạp của chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접영 선수.
    Folding player.
  • 접영을 배우다.
    Learn butterfly stroke.
  • 접영을 연습하다.
    Practice butterfly stroke.
  • 접영을 하다.
    Floating.
  • 접영으로 가다.
    Go to the butterfly.
  • 접영은 동작이 커서 체력 소모가 크다.
    The butterfly has a large movement and consumes a lot of physical strength.
  • 나는 이제 접영만 배우면 모든 수영법을 다 익히게 된다.
    Now i'll learn all the swimming techniques once i've learned the butterfly.
  • 민준이는 친구들에게 멋있게 보이려고 계속 접영만 했다.
    Minjun kept butterflying to look cool to his friends.
  • 저쪽에 왜 저렇게 물이 크게 튀지?
    Why is the water splashing so big over there?
    누가 접영을 하고 있네.
    Someone's butterfly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접영 (저병)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8)