🌟 천방지축
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천방지축 (
천방지축
)
🗣️ 천방지축 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㅈㅊ: Initial sound 천방지축
-
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ. -
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82)