🌟 천방지축

Phó từ  

1. 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.

1. MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천방지축 살다.
    Live like a pig.
  • 천방지축 휘두르다.
    Swing one's head against the wall.
  • 지수는 자유분방한 천방지축 이미지가 강하다.
    The index has a strong image of a freewheeling sacrosanct.
  • 선배의 안하무인의 천방지축 행동으로 눈살을 찌푸리게 만들었다.
    I frowned upon my senior's reckless behavior.
  • 승규가 왜 저래?
    What's wrong with seung-gyu?
    그러게. 천방지축 덤벙거리는 어린 나이도 아니고 참.
    I know. you're not even young enough to flirt with me.

2. 너무 급해서 정신없이 허둥거리며 날뛰는 모양.

2. MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Dáng vẻ vội vã và lao đi một cách bận rộn vì vô cùng gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천방지축 도망가다.
    Run wild.
  • 천방지축 뛰다.
    Run wild.
  • 천방지축 살다.
    Live like a pig.
  • 천방지축 설치다.
    It's a bolt from the blue.
  • 천방지축 휘두르다.
    Swing one's head against the wall.
  • 승규는 내리막길을 천방지축 뛰다가 넘어졌다.
    Seung-gyu fell while he was running downhill.
  • 조카가 산만하게 천방지축 설치다 물을 엎질렀다.
    My nephew spilled water while setting up the shaft in distraction.
  • 김 씨가 어딜 저렇게 뛰어가는 거야?
    Where is mr. kim running like that?
    천방지축 가는 걸 보니 급한 일이 생겼나 봐.
    I think something urgent must have come up from the way you're going.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천방지축 (천방지축)

🗣️ 천방지축 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82)