🌟 천백 (千百)

Danh từ  

1. 많은 수.

1. TRĂM NGÀN: Số lượng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천백 가구.
    1,000 households.
  • 천백 가지.
    1,000 things.
  • 천백 마디.
    1,000 words.
  • 천백 배.
    1,000 times.
  • 언니는 동생보다 천백 배는 나았다.
    My sister was a thousand times better than my brother.
  • 백화점에는 천백 가지 이상의 물건이 있다.
    There are more than a thousand items in the department store.
  • 그 친구는 어머니를 잃은 슬픔에 주변 사람들의 천백 마디의 위로도 소용이 없었다.
    The friend was of no use to the grief of losing his mother, nor to the comfort of the people around him.
  • 이번 강연이 성공적으로 끝났다며?
    I heard this lecture ended successfully.
    응, 천백의 사람들이 몰려왔어.
    Yeah, 1,000 people came in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천백 (천백) 천백이 (천배기) 천백도 (천백또) 천백만 (천뱅만)

🗣️ 천백 (千百) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Gọi món (132) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)